You are here
drainpipe là gì?
drainpipe (ˈdreɪnˌpaɪp )
Dịch nghĩa: ống thoát nước
Danh từ
Dịch nghĩa: ống thoát nước
Danh từ
Ví dụ:
"The drainpipe needed to be cleaned to ensure proper water flow.
Ống thoát nước cần được làm sạch để đảm bảo dòng chảy nước đúng cách. "
Ống thoát nước cần được làm sạch để đảm bảo dòng chảy nước đúng cách. "