You are here
draughty là gì?
draughty (drɔfti )
Dịch nghĩa: có gió lùa
Tính từ
Dịch nghĩa: có gió lùa
Tính từ
Ví dụ:
"The old building was draughty, making it uncomfortable in winter.
Tòa nhà cũ có gió lùa, khiến nó không thoải mái vào mùa đông. "
Tòa nhà cũ có gió lùa, khiến nó không thoải mái vào mùa đông. "