You are here
dreamy là gì?
dreamy (ˈdrimi )
Dịch nghĩa: mơ màng
Tính từ
Dịch nghĩa: mơ màng
Tính từ
Ví dụ:
"The dreamy landscape was painted in soft pastels.
Cảnh vật như mơ được vẽ bằng những màu sắc pastel nhẹ nhàng. "
Cảnh vật như mơ được vẽ bằng những màu sắc pastel nhẹ nhàng. "