You are here
dreary là gì?
dreary (ˈdrɪəri )
Dịch nghĩa: tồi tàn
Danh từ
Dịch nghĩa: tồi tàn
Danh từ
Ví dụ:
"The dreary weather made everyone feel gloomy.
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người cảm thấy u ám. "
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người cảm thấy u ám. "