You are here
dressing table là gì?
dressing table (ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn trang điểm
Dịch nghĩa: bàn trang điểm
Ví dụ:
Dressing table - "Her makeup was neatly organized on the dressing table in front of the mirror." - "Đồ trang điểm của cô ấy được sắp xếp gọn gàng trên bàn trang điểm trước gương."
Tag: