You are here

dressing table là gì?

dressing table (ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bàn trang điểm
Ví dụ:
Dressing table - "Her makeup was neatly organized on the dressing table in front of the mirror." - "Đồ trang điểm của cô ấy được sắp xếp gọn gàng trên bàn trang điểm trước gương."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến