You are here
driller là gì?
driller (ˈdrɪlər )
Dịch nghĩa: thợ khoan
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ khoan
Danh từ
Ví dụ:
"The driller worked efficiently to complete the project on time.
Người khoan đã làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án đúng hạn. "
Người khoan đã làm việc hiệu quả để hoàn thành dự án đúng hạn. "