You are here
Drilling distance là gì?
Drilling distance (ˈdrɪlɪŋ ˈdɪstᵊns)
Dịch nghĩa: khoảng cách lỗ khoan
Dịch nghĩa: khoảng cách lỗ khoan
Ví dụ:
Drilling distance measures the space between drill holes or the length of a drilling operation - Khoảng cách khoan đo lường khoảng cách giữa các lỗ khoan hoặc chiều dài của một hoạt động khoan.
Tag: