You are here
drudgery là gì?
drudgery (ˈdrʌdʒəri )
Dịch nghĩa: công việc vất vả cực nhọc
Danh từ
Dịch nghĩa: công việc vất vả cực nhọc
Danh từ
Ví dụ:
"The drudgery of daily chores can be exhausting.
Công việc vặt hàng ngày có thể rất mệt mỏi. "
Công việc vặt hàng ngày có thể rất mệt mỏi. "