You are here
dry battery là gì?
dry battery (draɪ ˈbætəri )
Dịch nghĩa: bộ pin khô
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ pin khô
Danh từ
Ví dụ:
"he flashlight uses a dry battery to operate.
Đèn pin sử dụng pin khô để hoạt động. "
Đèn pin sử dụng pin khô để hoạt động. "