You are here
Dry concrete là gì?
Dry concrete (draɪ ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Dịch nghĩa: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
Ví dụ:
Dry concrete refers to concrete that has not yet been mixed with water or has a low moisture content. - Bê tông khô đề cập đến bê tông chưa được trộn với nước hoặc có hàm lượng độ ẩm thấp.
Dry concrete refers to concrete that has not yet been mixed with water or has a low moisture content. - Bê tông khô đề cập đến bê tông chưa được trộn với nước hoặc có hàm lượng độ ẩm thấp.