You are here
dry powder appliance là gì?
dry powder appliance (draɪ ˈpaʊdər əˈplaɪəns)
Dịch nghĩa: Thiết bị sử dụng bột chữa cháy
Dịch nghĩa: Thiết bị sử dụng bột chữa cháy
Ví dụ:
Dry Powder Appliance: The dry powder appliance was used to combat the flammable liquid fire effectively. - Thiết bị bột khô đã được sử dụng để chống lại đám cháy chất lỏng dễ cháy một cách hiệu quả.