You are here
dual là gì?
dual (djuːəl )
Dịch nghĩa: lưỡng
Tính từ
Dịch nghĩa: lưỡng
Tính từ
Ví dụ:
"The car has a dual fuel system that can run on both gasoline and diesel.
Chiếc xe có hệ thống nhiên liệu kép có thể chạy bằng cả xăng và dầu diesel. "
Chiếc xe có hệ thống nhiên liệu kép có thể chạy bằng cả xăng và dầu diesel. "