You are here
dual carburetor là gì?
dual carburetor (djuːəl ˈkɑrbjʊˌreɪtər )
Dịch nghĩa: bộ hòa khí kép
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ hòa khí kép
Danh từ
Ví dụ:
"The motorcycle is equipped with a dual carburetor for better performance.
Xe máy được trang bị bộ chế hòa khí kép để có hiệu suất tốt hơn. "
Xe máy được trang bị bộ chế hòa khí kép để có hiệu suất tốt hơn. "