You are here
dual rear wheel là gì?
dual rear wheel (djuːəl rɪr wiːl )
Dịch nghĩa: bánh xe phía sau ghép đôi
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh xe phía sau ghép đôi
Danh từ
Ví dụ:
"The truck has dual rear wheels for added stability.
Chiếc xe tải có bánh sau kép để tăng thêm độ ổn định. "
Chiếc xe tải có bánh sau kép để tăng thêm độ ổn định. "