You are here
dubious là gì?
dubious (ˈdjuːbiəs )
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence was dubious, leading to further investigation.
Bằng chứng là đáng ngờ, dẫn đến việc điều tra thêm. "
Bằng chứng là đáng ngờ, dẫn đến việc điều tra thêm. "