You are here
dubnium là gì?
dubnium (ˈdʌbniəm )
Dịch nghĩa: Đúp-ni-um
Danh từ
Dịch nghĩa: Đúp-ni-um
Danh từ
Ví dụ:
"Dubnium is a synthetic element with the symbol Db.
Dubnium là một nguyên tố tổng hợp với ký hiệu Db. "
Dubnium là một nguyên tố tổng hợp với ký hiệu Db. "