You are here
dud là gì?
dud (dʌd )
Dịch nghĩa: bù nhìn
Danh từ
Dịch nghĩa: bù nhìn
Danh từ
Ví dụ:
"The fireworks turned out to be duds, failing to explode.
Pháo hoa hóa ra là pháo nổ giả, không nổ. "
Pháo hoa hóa ra là pháo nổ giả, không nổ. "