You are here
Duet là gì?
Duet (djuˈɛt)
Dịch nghĩa: song ca
Dịch nghĩa: song ca
Ví dụ:
Duet - They sang a beautiful duet at the talent show. - Họ đã hát một bản song ca tuyệt vời trong buổi biểu diễn tài năng.
Duet - They sang a beautiful duet at the talent show. - Họ đã hát một bản song ca tuyệt vời trong buổi biểu diễn tài năng.
Tag: