You are here
duke là gì?
duke (djuːk )
Dịch nghĩa: công tước
Danh từ
Dịch nghĩa: công tước
Danh từ
Ví dụ:
"The duke hosted a grand ball at his castle.
Công tước tổ chức một buổi khiêu vũ lớn tại lâu đài của mình. "
"The duke hosted a grand ball at his castle.
Công tước tổ chức một buổi khiêu vũ lớn tại lâu đài của mình. "