You are here
dullish là gì?
dullish (ˈdʌlɪʃ )
Dịch nghĩa: hơi khờ khạo
Tính từ
Dịch nghĩa: hơi khờ khạo
Tính từ
Ví dụ:
"The color of the paint was a bit dullish.
Màu sơn có vẻ hơi nhạt một chút. "
Màu sơn có vẻ hơi nhạt một chút. "