You are here

Duplex là gì?

Duplex (ˈdjuːplɛks/twɪn/ˌsɛmɪdɪˈtæʧt ˈvɪlə)
Dịch nghĩa: Biệt thự song lập.
Ví dụ:
Duplex/Twin/Semi-detached Villa - Duplex/Twin/Semi-detached Villa provides a combination of privacy and community living. - Biệt thự đôi/nhà kề nhau/biệt thự bán riêng cung cấp sự kết hợp giữa sự riêng tư và cuộc sống cộng đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến