You are here

Durability là gì?

Durability (ˌdjʊərəˈbɪləti)
Dịch nghĩa: độ bền là khả năng của gỗ chống lại sự tấn công của các nấm, sâu hại, côn trùng…
Ví dụ:
Durability: The durability of the material ensures that the furniture lasts for years. - Độ bền của vật liệu đảm bảo rằng đồ nội thất tồn tại trong nhiều năm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến