You are here
durable là gì?
durable (ˈdjʊərəbl )
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Dịch nghĩa: bền
Tính từ
Ví dụ:
"The materials used in the construction are highly durable.
Các vật liệu được sử dụng trong xây dựng rất bền. "
Các vật liệu được sử dụng trong xây dựng rất bền. "