You are here
dwarfish là gì?
dwarfish (ˈdwɔːrfɪʃ )
Dịch nghĩa: còi cọc
Tính từ
Dịch nghĩa: còi cọc
Tính từ
Ví dụ:
"His dwarfish stature made him stand out in the crowd.
Chiều cao nhỏ bé của anh ấy khiến anh nổi bật giữa đám đông. "
Chiều cao nhỏ bé của anh ấy khiến anh nổi bật giữa đám đông. "