You are here
dwelling là gì?
dwelling (ˈdwɛlɪŋ )
Dịch nghĩa: sự cư ngụ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cư ngụ
Danh từ
Ví dụ:
"The dwelling was cozy and well-furnished.
Ngôi nhà rất ấm cúng và được trang bị đầy đủ. "
Ngôi nhà rất ấm cúng và được trang bị đầy đủ. "