You are here
dysuria là gì?
dysuria (dɪsˈjʊəriə )
Dịch nghĩa: chứng khó đái
Danh từ
Dịch nghĩa: chứng khó đái
Danh từ
Ví dụ:
"Dysuria is a medical term for painful urination.
Đau khi đi tiểu là thuật ngữ y tế chỉ tình trạng đi tiểu đau. "
Đau khi đi tiểu là thuật ngữ y tế chỉ tình trạng đi tiểu đau. "