You are here
e-mail là gì?
e-mail (iːˈmeɪl )
Dịch nghĩa: thư điện tử
Danh từ
Dịch nghĩa: thư điện tử
Danh từ
Ví dụ:
"E-mail has become a primary means of communication in both personal and professional contexts.
E-mail đã trở thành phương tiện giao tiếp chính trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp. "
E-mail đã trở thành phương tiện giao tiếp chính trong cả bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp. "