You are here
ear of corn là gì?
ear of corn (ɪr əv kɔrn )
Dịch nghĩa: bắp
Danh từ
Dịch nghĩa: bắp
Danh từ
Ví dụ:
"An ear of corn typically contains many rows of kernels that are harvested for food.
Một bắp ngô thường chứa nhiều hàng hạt được thu hoạch để làm thực phẩm. "
"An ear of corn typically contains many rows of kernels that are harvested for food.
Một bắp ngô thường chứa nhiều hàng hạt được thu hoạch để làm thực phẩm. "