You are here
ear wax là gì?
ear wax (ɪr wæks )
Dịch nghĩa: ráy tai
Danh từ
Dịch nghĩa: ráy tai
Danh từ
Ví dụ:
"Ear wax helps protect the ear canal from dust, debris, and microorganisms.
Sáp tai giúp bảo vệ ống tai khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và vi sinh vật. "
Sáp tai giúp bảo vệ ống tai khỏi bụi bẩn, mảnh vụn và vi sinh vật. "