You are here
Early retirement là gì?
Early retirement (ˈɜːli rɪˈtaɪəmənt)
Dịch nghĩa:
Dịch nghĩa:
Ví dụ:
Early retirement - "She took early retirement after working for the company for 25 years." - "Cô ấy đã nghỉ hưu sớm sau 25 năm làm việc tại công ty."