You are here

Early strength concrete là gì?

Early strength concrete (ˈɜːli strɛŋθ ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông hóa cứng nhanh
Ví dụ:
Early strength concrete is concrete that gains strength quickly in its early stages of curing. - Bê tông cường độ sớm là bê tông đạt được cường độ nhanh chóng trong giai đoạn đầu của quá trình đông cứng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến