You are here
earnings là gì?
earnings (ˈɜrnɪŋz )
Dịch nghĩa: tiền lương
số nhiều
Dịch nghĩa: tiền lương
số nhiều
Ví dụ:
"Earnings from the company's investments have significantly increased this quarter.
Lợi nhuận từ các khoản đầu tư của công ty đã tăng đáng kể trong quý này. "
Lợi nhuận từ các khoản đầu tư của công ty đã tăng đáng kể trong quý này. "