You are here

earnings report là gì?

earnings report (ˈɜrnɪŋz rɪˈpɔrt )
Dịch nghĩa: báo cáo lợi tức
Danh từ
Ví dụ:
"The earnings report revealed a substantial profit increase compared to last year.
Báo cáo lợi nhuận cho thấy sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận so với năm ngoái. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến