You are here
earnings report là gì?
earnings report (ˈɜrnɪŋz rɪˈpɔrt )
Dịch nghĩa: báo cáo lợi tức
Danh từ
Dịch nghĩa: báo cáo lợi tức
Danh từ
Ví dụ:
"The earnings report revealed a substantial profit increase compared to last year.
Báo cáo lợi nhuận cho thấy sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận so với năm ngoái. "
Báo cáo lợi nhuận cho thấy sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận so với năm ngoái. "