You are here
earring là gì?
earring (ˈɪərɪŋ )
Dịch nghĩa: bông tai
Danh từ
Dịch nghĩa: bông tai
Danh từ
Ví dụ:
"An earring is a piece of jewelry worn on the ear, often for decorative purposes.
Bông tai là một món trang sức được đeo trên tai, thường để trang trí. "
Bông tai là một món trang sức được đeo trên tai, thường để trang trí. "