You are here

Earrings: She wore elegant earrings to complement her evening dress. - Cô ấy đeo bông tai tinh tế để phối hợp với chiếc váy dạ hội của mình. là gì?

Earrings: She wore elegant earrings to complement her evening dress. - Cô ấy đeo bông tai tinh tế để phối hợp với chiếc váy dạ hội của mình. (ɜːθ kənˈdʌktə)
Dịch nghĩa: Dây nối đất.
Ví dụ:
The earth conductor provides a safe path for electrical faults to ground - Dây dẫn đất cung cấp đường an toàn cho các lỗi điện đến mặt đất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến