You are here
earthen là gì?
earthen (ˈɜːrθən )
Dịch nghĩa: sành
Tính từ
Dịch nghĩa: sành
Tính từ
Ví dụ:
"Earthen pots and containers are made from baked clay.
Các bình và vật chứa bằng đất sét nung. "
Các bình và vật chứa bằng đất sét nung. "