You are here

earthlight là gì?

earthlight (ˈɜːrθlaɪt )
Dịch nghĩa: ánh sáng đất
Danh từ
Ví dụ:
"Earthlight is the faint light reflected from the Earth that illuminates the dark side of the Moon.
Ánh sáng Trái Đất là ánh sáng mờ phản chiếu từ Trái Đất chiếu sáng phía tối của Mặt Trăng. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến