You are here

Earth’s crust là gì?

Earth’s crust (ɜːθs krʌst)
Dịch nghĩa: vỏ trái đất
Ví dụ:
Earth’s Crust - "The Earth’s crust is composed of various types of rocks and minerals that form the surface of our planet." - "Vỏ trái đất được cấu thành từ nhiều loại đá và khoáng chất tạo nên bề mặt của hành tinh chúng ta."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến