You are here
ease là gì?
ease (iːz)
Dịch nghĩa: độ cử động
Dịch nghĩa: độ cử động
Ví dụ:
Ease: She completed the task with great ease. - Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.
Ease: She completed the task with great ease. - Cô ấy hoàn thành công việc một cách dễ dàng.