You are here
Easter egg là gì?
Easter egg (ˈiːstər ɛɡ )
Dịch nghĩa: trứng Phục Sinh
Danh từ
Dịch nghĩa: trứng Phục Sinh
Danh từ
Ví dụ:
"The tradition of decorating Easter eggs is celebrated in many cultures around the world.
Truyền thống trang trí trứng Phục Sinh được tổ chức ở nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới. "
Truyền thống trang trí trứng Phục Sinh được tổ chức ở nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới. "