You are here
eat breakfast là gì?
eat breakfast (iːt ˈbrɛkfəst )
Dịch nghĩa: ăn điểm tâm
Động từ
Dịch nghĩa: ăn điểm tâm
Động từ
Ví dụ:
"Eating breakfast is important for starting the day with energy.
Ăn sáng là điều quan trọng để bắt đầu ngày mới với năng lượng. "
Ăn sáng là điều quan trọng để bắt đầu ngày mới với năng lượng. "