You are here
eat dessert là gì?
eat dessert (iːt dɪˈzɜrt )
Dịch nghĩa: ăn tráng miệng
Động từ
Dịch nghĩa: ăn tráng miệng
Động từ
Ví dụ:
"Dessert is a sweet course eaten at the end of a meal.
Món tráng miệng là một món ngọt được ăn vào cuối bữa ăn. "
Món tráng miệng là một món ngọt được ăn vào cuối bữa ăn. "