You are here
eat the evening meal là gì?
eat the evening meal (iːt ði ˈivnɪŋ miːl )
Dịch nghĩa: ăn tối
Động từ
Dịch nghĩa: ăn tối
Động từ
Ví dụ:
"Dinner, or the evening meal, is usually the largest and most formal meal of the day.
Bữa tối, hay bữa ăn tối, thường là bữa ăn lớn nhất và chính thức nhất trong ngày. "
Bữa tối, hay bữa ăn tối, thường là bữa ăn lớn nhất và chính thức nhất trong ngày. "