You are here

eat rice mixed with other cereals là gì?

eat rice mixed with other cereals (iːt raɪs mɪkst wɪð ˈʌðər ˈsɛriəlz )
Dịch nghĩa: ăn độn
Động từ
Ví dụ:
"Eating rice mixed with other cereals can provide a more balanced diet.
Ăn gạo trộn với các loại ngũ cốc khác có thể cung cấp một chế độ ăn uống cân bằng hơn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến