You are here
eat sb else’s ration là gì?
eat sb else’s ration (iːt ˈsʌb ˌɛlsɪz ˈræʃən )
Dịch nghĩa: ăn ghé
Động từ
Dịch nghĩa: ăn ghé
Động từ
Ví dụ:
"It's unfair to eat someone else's ration of food.
Ăn phần ăn của người khác là không công bằng. "
Ăn phần ăn của người khác là không công bằng. "