You are here
eat sth underdone là gì?
eat sth underdone (iːt ˈsʌmθɪŋ ˈʌndərˌdoʊn )
Dịch nghĩa: ăn tái
Động từ
Dịch nghĩa: ăn tái
Động từ
Ví dụ:
"Eating undercooked food can increase the risk of foodborne illnesses.
Ăn thức ăn chưa chín kỹ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường thức ăn. "
Ăn thức ăn chưa chín kỹ có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lây qua đường thức ăn. "