You are here
eat together là gì?
eat together (iːt təˈɡɛðər )
Dịch nghĩa: ăn chung
Động từ
Dịch nghĩa: ăn chung
Động từ
Ví dụ:
"Families often enjoy the tradition of eating together during special occasions.
Các gia đình thường thích truyền thống ăn cùng nhau trong các dịp đặc biệt. "
Các gia đình thường thích truyền thống ăn cùng nhau trong các dịp đặc biệt. "