You are here

eat without rice là gì?

eat without rice (iːt wɪˈðaʊt raɪs )
Dịch nghĩa: ăn vã
Động từ
Ví dụ:
"Eating without rice is uncommon in many Asian cultures where rice is a staple.
Ăn mà không có cơm là điều không phổ biến trong nhiều nền văn hóa châu Á nơi cơm là thực phẩm chính. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến