You are here
eavesdrop là gì?
eavesdrop (ˈiːvzdrɒp )
Dịch nghĩa: nghe lén
Động từ
Dịch nghĩa: nghe lén
Động từ
Ví dụ:
"To eavesdrop means to secretly listen to someone else's conversation.
Nghe lén có nghĩa là lén lút nghe cuộc trò chuyện của người khác. "
Nghe lén có nghĩa là lén lút nghe cuộc trò chuyện của người khác. "