You are here
ebonite là gì?
ebonite (ˈɛbənaɪt )
Dịch nghĩa: êbônit
Danh từ
Dịch nghĩa: êbônit
Danh từ
Ví dụ:
"Ebonite is a hard rubber used in making various products, including billiard balls.
Ebonite là một loại cao su cứng được sử dụng để làm nhiều sản phẩm, bao gồm cả bóng bi-a. "
Ebonite là một loại cao su cứng được sử dụng để làm nhiều sản phẩm, bao gồm cả bóng bi-a. "